Có 2 kết quả:
构成 gòu chèng ㄍㄡˋ ㄔㄥˋ • 構成 gòu chèng ㄍㄡˋ ㄔㄥˋ
gòu chèng ㄍㄡˋ ㄔㄥˋ [gòu chéng ㄍㄡˋ ㄔㄥˊ]
giản thể
Từ điển phổ thông
cấu thành, tạo thành, tạo nên
Bình luận 0
gòu chèng ㄍㄡˋ ㄔㄥˋ [gòu chéng ㄍㄡˋ ㄔㄥˊ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
cấu thành, tạo thành, tạo nên
Bình luận 0