Có 2 kết quả:

构成 gòu chèng ㄍㄡˋ ㄔㄥˋ構成 gòu chèng ㄍㄡˋ ㄔㄥˋ

1/2

Từ điển phổ thông

cấu thành, tạo thành, tạo nên

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

cấu thành, tạo thành, tạo nên

Bình luận 0